Có 2 kết quả:

鳥語花香 niǎo yǔ huā xiāng ㄋㄧㄠˇ ㄩˇ ㄏㄨㄚ ㄒㄧㄤ鸟语花香 niǎo yǔ huā xiāng ㄋㄧㄠˇ ㄩˇ ㄏㄨㄚ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. birdsong and fragrant flowers (idiom); fig. the intoxication of a beautiful spring day

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. birdsong and fragrant flowers (idiom); fig. the intoxication of a beautiful spring day

Bình luận 0