Có 2 kết quả:
鳥語花香 niǎo yǔ huā xiāng ㄋㄧㄠˇ ㄩˇ ㄏㄨㄚ ㄒㄧㄤ • 鸟语花香 niǎo yǔ huā xiāng ㄋㄧㄠˇ ㄩˇ ㄏㄨㄚ ㄒㄧㄤ
niǎo yǔ huā xiāng ㄋㄧㄠˇ ㄩˇ ㄏㄨㄚ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. birdsong and fragrant flowers (idiom); fig. the intoxication of a beautiful spring day
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
niǎo yǔ huā xiāng ㄋㄧㄠˇ ㄩˇ ㄏㄨㄚ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. birdsong and fragrant flowers (idiom); fig. the intoxication of a beautiful spring day
Bình luận 0